Contents
Một trong những công cụ đắc lực giúp các thương hiệu kết nối với khách hàng mục tiêu một các hiệu quả chính là KOL và KOC. Nhưng liệu bạn đã hiểu rõ về KOL và KOC? Sự khác biệt giữa hai giải pháp này là gì, và những case study trong thương mại điện tử? Hãy cùng đi tìm câu trả lời cho các câu hỏi này trong bài viết này.
KOL là gì?
1. Định nghĩa
KOL – Key Opinion Leader là một thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân có hiểu biết và tầm ảnh hưởng trong một lĩnh vực nhất định. Họ có thể là chuyên gia, người nổi tiếng, hoặc những người có uy tín và tiếng nói mạnh mẽ trong cộng đồng. Họ thường được doanh nghiệp thuê làm gương mặt đại diện, quảng cáo các sản phẩm dịch vụ trên các phương tiện truyền thông xã hội. Với lượng theo dõi khổng lồ và sự tín nghiệm cao, KOL có thể tạo ra xu hướng mới và ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Trên thực tế, KOL xuất hiện ở mọi lĩnh vực mà chúng ta có thể nghĩ đến, cho dù đó là làm đẹp, thời trang, nấu ăn, thể dục, chơi game, hay thương mại điện tử,…Trong thời đại bùng nổ của công nghệ và kỹ thuật ngày nay, KOL ngày càng hoạt động sôi nổi hơn trên lĩnh vực trực tuyến.
KOL được chia làm 3 loại chính:
- Nhóm Celeb (Celebrities, VIP,…): Những người có tiếng tăm nhất, sức ảnh hưởng rộng rãi và mạnh mẽ đến một nhóm tuổi ngành nghề nào đó. Họ thường là các diễn viên, ca sĩ, người mẫu,… có tầm ảnh hưởng rộng trên mạng xã hội.
- Nhóm Influencers: Những người thuộc nhóm này thường là YouTuber, Tiktoker,… có hoạt động sôi nổi trên mạng xã hội. Họ thường có một lượng người theo dõi khá lớn, những đánh giá chia sẻ của họ có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
- Mass Seeder: Các KOLs trong nhóm này thường ảnh hưởng đến một tệp khách hàng nhỏ lẻ. Họ tạo sự chú ý thông qua các nội dung hấp dẫn và tích cực trên các nền tảng mạng xã hội hoặc chia sẻ các nội dung từ Celeb hoặc Influencers.
2. Ưu nhược điểm của KOL
Ưu điểm của KOL
- Tạo dựng lòng tin: KOL được coi là chuyên gia trong lĩnh vực của họ và thường có mối quan hệ chặt chẽ với người theo dõi, giúp xây dựng niềm tin và tín nhiệm cho thương hiệu.
- Tăng cường nhận diện thương hiệu: Thông qua sức ảnh hưởng của mình, KOL có thể lan tỏa rộng rãi, tăng mức độ phủ sóng cho sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
- Nhắm mục tiêu chính xác: Nhóm người theo dõi của KOL thường quan tâm đến lĩnh vực hoạt động của họ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nhắm đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
- Tăng tương tác và tỉ lệ chuyển đổi: KOL có mức độ tương tác cao với người theo dõi, điều này dẫn đến tỉ lệ chuyển đổi cao hơn khi họ giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Sản xuất nội dung sáng tạo và chất lượng: KOL thường tạo ra nội dung thu hút và độc đáo, giúp làm phong phú thêm tài liệu marketing cho thương hiệu.
- Thúc đẩy chiến dịch khuyến mãi hiệu quả: KOL có thể giúp quảng bá các chương trình khuyến mãi hoặc sự kiện đặc biệt, thu hút nhiều người tham gia và tăng doanh số bán hàng.
- Xây dựng cộng đồng và lòng trung thành: Sự gắn bó của người theo dõi với KOL có thể chuyển thành sự trung thành đối với thương hiệu, giúp duy trì và phát triển khách hàng lâu dài.
Nhược điểm của KOL
- Chi phí cao: Chi phí thuê KOL thường khá cao, đặc biệt là Celeb, điều này có thể là một thách thức với những công ty nhỏ.
- Lựa chọn sai KOL: Lựa chọn một KOL không phù hợp với sản phẩm có thể dẫn đến việc tệp khách hàng hướng đến bị sai lệch.
- Rủi ro về danh tiếng: Nếu trong quá trình quảng bá KOL bị dính scandal không tốt sẽ làm ảnh hưởng đến hình ảnh của thương hiệu.
- Gây ra sự nhàm chán: Doanh nghiệp sử dụng một KOL trong thời gian dài có thể khiến khách hàng nhàm chán, làm giảm hiệu quả về mặt tiếp thị sản phẩm
- Khó đo lường hiệu quả: Việc đo lường chính xác hiệu quả của các chiến dịch KOL, như doanh số bán hàng hoặc mức độ ảnh hưởng trực tiếp, có thể gặp khó khăn.
KOC là gì?
1. Định nghĩa
KOC là viết tắt của Key Opinion Consumer có nghĩa là người tiêu dùng chủ chốt. Họ thường là những người tiêu dùng thông thường có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội. KOC có sức ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của người khác thông qua việc chia sẻ ý kiến, đánh giá, hoặc trải nghiệm sản phẩm một cách gần gũi nhất.
Nhiệm vụ của KOC là dùng thử sản phẩm và dịch vụ trên thị trường. Sau đó, họ đưa ra cảm nhận và nhận xét về sản phẩm, dịch vụ đó dưới góc nhìn cá nhân. KOC thường thông qua mạng xã hộ như Facebook, YouTube, Tiktok,… để kết nối với người theo dõi thông qua các bài viết hoặc video. Qua đó, người tiêu dùng có được góc nhìn chân thật nhất về các sản phẩm, dịch vụ và đưa ra quyết định về hành vi mua hàng.
Khác với KOL, người thường là chuyên gia hoặc người nổi tiếng trong một lĩnh vực nhất định, KOC không cần phải có danh tiếng lớn hay chuyên môn sâu. Thay vào đó, họ gây ảnh hưởng nhờ sự chân thật và khả năng kết nối với cộng đồng. Các thương hiệu thường hợp tác với KOC để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu theo cách tự nhiên và gần gũi hơn.
2. Ưu nhược điểm của KOC
Ưu điểm của KOC
- Độ tin cậy cao: KOC được người tiêu dùng xem là “một trong số chúng ta” và chia sẻ của họ không bị chi phối bởi các yếu tố thương mại. Chính vì vậy, họ chiếm được lòng tin cao từ người theo dõi.
- Chi phí thấp: Nếu như hợp tác với KOL nổi tiếng tiêu tốn của doanh nghiệp khá nhiều chi phí, thì để hợp tác với KOC giá cả mềm hơn rất nhiều.
- Tương tác tốt hơn: Cộng đồng người theo dõi của KOC thường nhỏ hơn nhưng lại có độ gắn kết cao hơn. KOC tương tác trực tiếp và thường xuyên với người theo dõi, tạo ra một mối quan hệ gần gũi và đáng tin cậy hơn.
- Tính tự nhiên trong quảng bá: Nội dung do KOC tạo ra thường mang tính tự nhiên và gần gũi, không quá quảng cáo hoặc gây cảm giác ép buộc.
- Đa dạng và phong phú: Có rất nhiều KOC trong các lĩnh vực khác nhau, từ làm đẹp, thời trang, công nghệ, đến ẩm thực và du lịch. Sự đa dạng này cho phép các thương hiệu tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau một cách linh hoạt.
- Khả năng lan truyền cao: Khi một KOC chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ, điều này có thể khuyến khích người khác chia sẻ lại hoặc thử nghiệm sản phẩm đó.
Nhược điểm của KOC
- Phạm vi ảnh hưởng hạn chế: KOC thường có lượng người theo dõi ít hơn KOL nên phạm vi tiếp cận bị giới hạn hơn. Để đạt được hiệu quả tiếp thị rỗng rãi trong thời gian ngắn là không thể trừ khi doanh nghiệp thuê nhiều KOC cùng lúc.
- Khó kiểm soát nội dung: Doanh nghiệp đôi khi không thể kiểm soát được hoàn toàn những nội dung và thông điệp của KOC. Vì họ có cá tính riêng nên không phải lúc nào nội dung do họ chia sẻ cũng hoàn toàn phù hợp với doanh nghiệp.
- Hiệu quả không đồng đều: Không phải lúc nào việc hợp tác với KOC cũng đem lại hiệu quả, điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Doanh nghiệp cần đảm bảo chọn KOC phù hợp với sản phẩm và dịch vụ của mình.
- Khả năng tạo ra hiệu ứng tiêu cực: KOC thường đánh giá sản phẩm dịch vụ một cách chân thật. Nên nếu họ không hài lòng về sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp sẽ gây ra phản ứng ngược với mục tiêu tiếp thị.
- Phụ thuộc vào xu hướng: KOC thường theo sát các xu hướng trên mạng xã hội, điều này có thể khiến nội dung của họ dễ trở nên lỗi thời nếu xu hướng thay đổi nhanh chóng.
- Khó đo lường hiệu quả: Mặc dù KOC có thể tạo ra ảnh hưởng nhưng việc đo lường hiệu quả bằng số liệu lại khó hơn so với KOL.
Điểm khác biệt giữa KOL và KOC
Chắc rằng bạn đã nghe đến KOL và KOC nhiều lần, nhưng bạn đã phân biệt được sự khác nhau giữa hai khái niệm này chưa? Hãy xem bảng dưới đây để nắm được những điểm khác nhau giữa KOL và KOC một cách rõ ràng nhất.
Tiêu chí | KOL (Key Opinion Leader) | KOC (Key Opinion Consumer) |
Mức độ tin cậy | Có uy tín cao nhưng đôi khi bị coi là thương mại hóa hoặc quá chuyên nghiệp. | Được coi là chân thực và gần gũi hơn do xuất phát từ trải nghiệm thực tế. |
Tính chuyên môn | Thường có nền tảng chuyên môn vững chắc, được coi là chuyên gia trong lĩnh vực của mình. | Không có chuyên môn cao, nhưng có trải nghiệm thực tế với sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Phạm vi tiếp cận | Phạm vi tiếp cận rộng, bao gồm cả truyền thông truyền thống và kỹ thuật số. | Phạm vi tiếp cận hẹp hơn, chủ yếu trên mạng xã hội hoặc các nền tảng đánh giá sản phẩm. |
Mức độ ảnh hưởng | Ảnh hưởng rộng rãi, được công nhận trong ngành hoặc lĩnh vực. | Ảnh hưởng nhỏ hơn, thường chỉ trong phạm vi nhóm bạn bè, gia đình hoặc cộng đồng nhỏ. |
Loại nội dung | Nội dung chuyên nghiệp, có sự đầu tư kỹ lưỡng về hình ảnh và thông điệp. | Nội dung tự nhiên, chân thực, mang tính trải nghiệm cá nhân và đánh giá khách quan. |
Ứng dụng phù hợp | Phù hợp với chiến dịch cần tạo ra tác động lớn trong thời gian ngắn, tăng nhận diện thương hiệu hoặc ra mắt sản phẩm mới. | Phù hợp với chiến dịch cần xây dựng lòng tin và thúc đẩy quyết định mua hàng lâu dài, duy trì mối quan hệ với khách hàng. |
Chi phí | Chi phí cao hơn phụ thuộc vào mức độ nổi tiếng. | Chi phí thấp hơn hoặc thậm chí không có chi phí nếu người tiêu dùng tự nguyện chia sẻ. |
Rủi ro | Rủi ro về uy tín nếu KOL không phù hợp với thương hiệu hoặc có hành vi gây tranh cãi. | Rủi ro thấp hơn, nhưng phạm vi ảnh hưởng nhỏ có thể không đạt được mục tiêu doanh số lớn ngay lập tức. |
Đối tượng người theo dõi | Đối tượng theo dõi rộng, bao gồm cả chuyên gia và công chúng. | Đối tượng theo dõi là những người tiêu dùng khác, thường có quan tâm tương đồng. |
Case Study: KOL và KOC trong Thương mại điện tử
Không thể phủ nhận rằng thương mại điện tử đang bùng nổ mạnh mẽ, và xu hướng mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến không chỉ với người tiêu dùng trong nước mà còn trên toàn cầu. Trong bối cảnh đó, KOL và KOC nổi lên như những chiến lược tiếp thị đầy hiệu quả. Dưới đây là một số ví dụ thực tế về việc áp dụng KOL và KOC trong lĩnh vực này.
1. Case Study: KOL trong Thương mại điện tử
1.1. Case Study 1: Shopee và Cristiano Ronaldo
Bối cảnh
- Thương hiệu: Shopee
- KOL: Cristiano Ronaldo, cầu thủ bóng đá nổi tiếng thế giới.
- Mục tiêu: Tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng trong sự kiện Shopee 9.9 Super Shopping Day 2019.
- Thị trường mục tiêu: Khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Philippines, Singapore, và Malaysia.
Chiến lược sử dụng KOL
Shopee chọn Cristiano Ronaldo là gương mặt đại diện toàn cầu cho chiến dịch Shopee 9.9 Super Shopping Day, với mục tiêu mở rộng phạm vi tiếp cận và thu hút khách hàng không chỉ trong khu vực Đông Nam Á mà còn trên toàn cầu.
Cristiano Ronaldo được xem là một biểu tượng quốc tế, có sức ảnh hưởng rất lớn trên các nền tảng mạng xã hội với hàng trăm triệu người theo dõi. Sự kết hợp này mang lại sự kết nối giữa Shopee – một nền tảng thương mại điện tử phổ biến tại Đông Nam Á, với một biểu tượng thể thao được yêu thích toàn cầu.
Các hoạt động chính
- Quảng cáo TVC: Shopee phát hành một video quảng cáo hài hước, trong đó Cristiano Ronaldo nhảy múa theo nhịp điệu của bài hát Shopee Dance, nhấn mạnh vào các ưu đãi lớn của sự kiện 9.9 Super Shopping Day. TVC này được phát sóng rộng rãi trên truyền hình và các nền tảng số tại nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.
- Quảng cáo trên mạng xã hội: Ronaldo chia sẻ về chiến dịch trên các tài khoản mạng xã hội của mình, đặc biệt là Instagram – nơi anh có hàng trăm triệu người theo dõi.
- Sự kiện livestream: Shopee còn tổ chức các sự kiện livestream với sự tham gia của Ronaldo, thu hút hàng triệu lượt xem trực tiếp trên nền tảng Shopee và mạng xã hội.
Kết quả đạt được
- Tăng cường nhận diện thương hiệu: Shopee đã thành công trong việc đưa hình ảnh thương hiệu trở nên phổ biến hơn thông qua sự hiện diện của một biểu tượng thể thao toàn cầu. Các chiến dịch quảng cáo với Cristiano Ronaldo nhận được hàng triệu lượt xem và chia sẻ trên mạng xã hội.
- Doanh số bán hàng tăng mạnh: Chiến dịch Shopee 9.9 Super Shopping Day đạt kỷ lục doanh số, với hàng triệu đơn hàng được đặt chỉ trong vài giờ đầu tiên. Đây là một trong những sự kiện bán hàng trực tuyến thành công nhất của Shopee, với sự gia tăng đáng kể về lượng truy cập và mua sắm.
- Hiệu ứng lan tỏa toàn cầu: Sự hợp tác với Ronaldo giúp Shopee không chỉ củng cố vị thế tại Đông Nam Á mà còn mở rộng nhận diện thương hiệu ra toàn cầu nhờ vào sức ảnh hưởng của cầu thủ này.
Bài học rút ra
- Sử dụng KOL phù hợp với đối tượng toàn cầu: Cristiano Ronaldo không chỉ nổi tiếng trong giới thể thao mà còn là một biểu tượng toàn cầu, giúp Shopee tiếp cận đến nhiều đối tượng khác nhau, từ người yêu thích thể thao cho đến người tiêu dùng trực tuyến.
- Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và hấp dẫn: Sự hài hước và sáng tạo trong TVC Shopee Dance với sự tham gia của Ronaldo đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, thu hút sự chú ý và tạo ra sự kết nối với khán giả.
1.2. Case Study 2: Amazon và Chiến dịch sử dụng KOL trong Prime Day
Bối cảnh
- Thương hiệu: Amazon
- Sự kiện: Prime Day 2020
- Mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng trong sự kiện Prime Day và mở rộng nhận diện thương hiệu trên toàn cầu.
- Thị trường mục tiêu: Người tiêu dùng ở Mỹ và các thị trường quốc tế.
Chiến lược sử dụng KOL
Amazon đã thực hiện chiến dịch hợp tác với các KOL nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, thời trang, làm đẹp, và lối sống để tạo ra nội dung liên quan đến Prime Day.
Hợp tác với KOL nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực:
- KOL Công nghệ: Amazon hợp tác với KOL như Marques Brownlee (MKBHD), một trong những YouTuber công nghệ nổi tiếng nhất thế giới. Marques tạo ra các video đánh giá và so sánh những sản phẩm công nghệ nổi bật được giảm giá trong sự kiện Prime Day. Những video này thu hút hàng triệu lượt xem và dẫn đến việc tăng doanh số cho các sản phẩm mà anh đánh giá.
- KOL Thời trang và Làm đẹp: Amazon làm việc với Chiara Ferragni, một trong những influencer hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thời trang và làm đẹp. Chiara chia sẻ các lựa chọn thời trang, mỹ phẩm yêu thích của cô trong Prime Day trên Instagram và blog cá nhân, kèm theo các liên kết mua sắm trực tiếp trên Amazon. Bài đăng của cô đã tạo ra lượng tương tác lớn và doanh thu đáng kể cho các sản phẩm này.
Livestream trên Amazon Live:
- KOL Lối sống: Amazon tổ chức các buổi livestream trên nền tảng Amazon Live, hợp tác với các KOL như Aimee Song, một blogger nổi tiếng về thời trang và lối sống. Trong livestream, Aimee giới thiệu các sản phẩm yêu thích của cô từ Amazon, giải thích cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày, và cung cấp mã giảm giá độc quyền cho người xem. Những buổi livestream này thu hút hàng chục nghìn lượt xem trực tiếp và tạo ra sự bùng nổ doanh số bán hàng trong thời gian thực.
Sử dụng mạng xã hội và affiliate links:
- KOL chia sẻ nội dung quảng bá Prime Day trên các nền tảng như Instagram, YouTube, và Twitter, sử dụng affiliate links để hướng người theo dõi đến mua sắm trên Amazon. Các KOL được khuyến khích tạo nội dung sáng tạo, từ video unboxing, thử nghiệm sản phẩm, đến các bài đăng giới thiệu sản phẩm yêu thích.
Kết quả
- Doanh số kỷ lục: Prime Day 2020 trở thành một trong những sự kiện bán hàng thành công nhất của Amazon với hơn 3.5 tỷ đô la doanh số từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việc hợp tác với KOL đã giúp tăng cường sự chú ý và đẩy mạnh doanh số bán hàng cho các sản phẩm được quảng bá.
- Tăng trưởng về người dùng Prime: Số lượng người đăng ký mới dịch vụ Amazon Prime tăng mạnh trong thời gian diễn ra sự kiện, nhờ sự tham gia của các KOL giúp quảng bá về lợi ích của việc trở thành thành viên Prime.
- Hiệu quả truyền thông: Nội dung do KOL tạo ra không chỉ thu hút lượng lớn người xem mà còn tạo ra sự tương tác mạnh mẽ trên mạng xã hội, làm tăng nhận diện thương hiệu của Amazon và thúc đẩy người tiêu dùng tham gia vào sự kiện.
Bài học rút ra
- KOL đa lĩnh vực: Việc chọn KOL từ nhiều lĩnh vực khác nhau giúp Amazon tiếp cận đa dạng nhóm khách hàng, từ công nghệ đến thời trang và lối sống.
- Nội dung sáng tạo và gần gũi: KOL tạo ra các nội dung đánh giá, hướng dẫn, và livestream chân thực, giúp người tiêu dùng tin tưởng và dễ dàng quyết định mua sắm.
- Chiến lược đa nền tảng: Kết hợp giữa YouTube, Instagram, Amazon Live và affiliate links giúp Amazon tối đa hóa hiệu quả chiến dịch, tạo ra một vòng lặp tiếp thị mạnh mẽ.
2. Case Study: KOC trong Thương mại điện tử
2.1. Case Study 1: Lazada và KOC trong Chiến dịch Mid-Year Festival
Bối cảnh
- Thương hiệu: Lazada
- Sự kiện: Mid-Year Festival (Lễ hội giữa năm)
- Mục tiêu: Thúc đẩy doanh số bán hàng giữa năm và gia tăng nhận diện thương hiệu cho các sản phẩm và nhà bán hàng trên Lazada.
- Thị trường mục tiêu: Người tiêu dùng trẻ, yêu thích mua sắm trực tuyến và thường xuyên theo dõi các đánh giá sản phẩm từ người dùng khác.
Chiến lược sử dụng KOC
Lazada đã sử dụng KOC như một phần quan trọng trong chiến lược marketing của mình. Thay vì chỉ tập trung vào các KOL nổi tiếng, Lazada đã hợp tác với một nhóm lớn các KOC, là những người tiêu dùng bình thường nhưng có sức ảnh hưởng tốt trên mạng xã hội. Những KOC này thường là những người đã có trải nghiệm thực tế với các sản phẩm trên Lazada và chia sẻ cảm nhận chân thực của họ.
Các hoạt động chính
- Đánh giá sản phẩm trên mạng xã hội: Lazada khuyến khích các KOC chia sẻ những bài viết, video hoặc livestream về trải nghiệm mua sắm và sử dụng sản phẩm trên các nền tảng như Facebook, Instagram, và TikTok. Các KOC này thường quay video unboxing, review sản phẩm hoặc chia sẻ mẹo mua sắm trên Lazada.
- Chương trình “Deal Siêu Hot cùng KOC": Lazada tổ chức các chương trình khuyến mãi đặc biệt, trong đó các KOC giới thiệu các sản phẩm “deal hot" trong thời gian có hạn. Những bài đăng hoặc video này thường kèm theo mã giảm giá độc quyền mà KOC cung cấp cho người theo dõi.
- Tích hợp nội dung KOC trên nền tảng Lazada: Các nội dung do KOC tạo ra, bao gồm đánh giá và video, được Lazada tích hợp trực tiếp trên trang sản phẩm để người mua sắm dễ dàng tham khảo khi đưa ra quyết định mua hàng.
Kết quả đạt được
- Tăng cường độ tin cậy và quyết định mua hàng: Những đánh giá chân thực từ các KOC đã giúp xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi mua hàng trên nền tảng Lazada. Người tiêu dùng cảm thấy những đánh giá từ KOC gần gũi và thực tế hơn, do đó dễ dàng bị thuyết phục.
- Tăng lượng tương tác trên mạng xã hội: Chiến dịch này đã tạo ra một lượng lớn nội dung liên quan đến Lazada trên các mạng xã hội, từ đó tăng cường nhận diện thương hiệu và sự tham gia của cộng đồng.
- Thúc đẩy doanh số bán hàng: Nhờ vào sự giới thiệu từ các KOC, nhiều sản phẩm được chú ý hơn và có doanh số tăng cao trong giai đoạn Mid-Year Festival. Đặc biệt, các “deal hot" do KOC giới thiệu thường nhanh chóng hết hàng do nhu cầu tăng cao.
Bài học rút ra
- Sự chân thực và gần gũi: KOC thường mang lại cảm giác chân thực và gần gũi hơn so với các KOL nổi tiếng, điều này giúp tạo dựng niềm tin với khách hàng mục tiêu, đặc biệt là trong các quyết định mua sắm trực tuyến.
- Chi phí thấp, hiệu quả cao: Sử dụng KOC thường có chi phí thấp hơn so với KOL nhưng vẫn mang lại hiệu quả cao, đặc biệt trong việc tạo dựng cộng đồng và thúc đẩy doanh số bán hàng.
- Tận dụng sức mạnh của mạng xã hội: Việc tích hợp nội dung từ KOC trên nền tảng và mạng xã hội giúp Lazada tận dụng tối đa sức mạnh của các kênh trực tuyến.
2.2. Case Study 2: TikTok sử dụng KOC để thúc đẩy Thương mại điện tử
Bối cảnh
- Thương hiệu: TikTok
- Mục tiêu: Thúc đẩy thương mại điện tử trên nền tảng TikTok Shop bằng cách tạo niềm tin từ người tiêu dùng thông qua KOC.
- Thị trường: Toàn cầu, tập trung vào người dùng trẻ tuổi.
Chiến lược sử dụng KOC
- Hợp tác với KOC: TikTok tuyển chọn những người dùng có ảnh hưởng nhỏ (micro-influencers) và người tiêu dùng thực tế, những người thường xuyên chia sẻ đánh giá sản phẩm chân thực.
- Nội dung sáng tạo và chân thực: KOC trên TikTok tạo video về trải nghiệm sử dụng sản phẩm, bao gồm các video unboxing, thử nghiệm sản phẩm, và hướng dẫn sử dụng. Những nội dung này thường đi kèm với các liên kết mua sắm trực tiếp trên TikTok Shop.
- Livestream bán hàng: TikTok cũng khuyến khích KOC tham gia các buổi livestream, nơi họ có thể giới thiệu và bán sản phẩm trong thời gian thực. Livestream là một công cụ mạnh mẽ để KOC kết nối trực tiếp với người xem, giải đáp thắc mắc và khuyến khích mua sắm.
Kết quả
- Tăng doanh số bán hàng: Việc sử dụng KOC giúp tăng doanh số cho các sản phẩm trên TikTok Shop, đặc biệt là trong các sự kiện khuyến mãi lớn.
- Tăng tương tác và lòng tin: Video từ KOC thường nhận được sự tương tác cao và tạo niềm tin từ người tiêu dùng, nhờ vào sự chân thực và gần gũi trong cách chia sẻ trải nghiệm.
- Thúc đẩy xu hướng mua sắm qua video: TikTok đã thành công trong việc biến việc mua sắm trở thành một phần tự nhiên trong trải nghiệm giải trí của người dùng.
Bài học rút ra
- Chân thực và gần gũi: Nội dung từ KOC giúp tạo niềm tin và thúc đẩy quyết định mua sắm.
- Sử dụng KOC để tiếp cận người dùng tiềm năng: KOC có thể tiếp cận các nhóm khách hàng ngách hiệu quả hơn so với KOL lớn.
- Tận dụng nền tảng video ngắn: Video ngắn gọn, dễ hiểu giúp truyền tải thông điệp nhanh chóng và hiệu quả.
Kết luận
KOL và KOC đang là xu hướng marketing hiện nay, họ đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp. Nếu như KOL mang lại sức ảnh hưởng lớn và khả năng tiếp cận nhanh chóng đến một lượng lớn người tiêu dùng, thì KOC lại tạo nên sự tin cậy và kết nối gần gũi với người tiêu dùng thông qua những trải nghiệm chân thực và mối quan hệ gắn bó với cộng đồng.
Để lựa chọn giữa KOL và KOC phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của chiến dịch marketing. Nếu doanh nghiệp cần phủ sóng rộng rãi và nhanh chóng, KOL là sự lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu mục tiêu là xây dựng lòng tin và lòng trung thành lâu dài, KOC có thể mang lại hiệu quả cao hơn. Tận dụng kết hợp cả KOL và KOC sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách toàn diện, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả các chiến dịch marketing trong môi trường thương mại điện tử cạnh tranh hiện nay.