Contents
Print-on-demand (POD) là mô hình kiếm tiền online phổ biến giúp chúng ta mang được nhiều ngoại tệ về Việt Nam. Tuy nhiên đối với những người mới bắt đầu sẽ gặp rất nhiều stress khăn khi mà có hàng trăm từ ngữ lạ bằng tiếng anh khiến chúng ta nản và bỏ cuộc. Do đó qua bài viết này tôi sẽ liệt kê các thuật ngữ trong ngành POD phổ biến để bạn hiểu rõ ngành hơn từ đó tối ưu kinh doanh và tăng doanh thu đột phá.
Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Ngành Print on Demand
1. Print on Demand (POD): In theo yêu cầu – một mô hình kinh doanh nơi sản phẩm chỉ được sản xuất khi có đơn đặt hàng, giúp giảm chi phí và rủi ro tồn kho.
2. POD Provider: Nhà cung cấp dịch vụ POD, chẳng hạn như Merchize, Printify hay Printful, hỗ trợ sản xuất và giao hàng.
3. POD Turnaround Time: Thời gian hoàn thành đơn hàng POD, từ lúc nhận đơn đến khi giao hàng.
4. POD Cost: Chi phí vận hành POD ban đầu bao gồm in ấn, vận chuyển (shipping), và các phí khác.
5. Niche Market (Thị trường ngách): Là phân khúc nhóm khách hàng riêng biệt có nhu cầu cụ thể và đặc thù. Ví dụ thị trường ngách quà tặng cho các thành viên gia đình, động vật, sở thích, nhóm người hâm mộ bóng đá,…
6. Fulfillment: là quá trình in ấn, đóng gói và vận chuyển sản phẩm của bạn sau khi có đơn hàng.Khi bạn bán một sản phẩm in theo yêu cầu nào đó, khi khách mua hàng thì bên đơn vị fulfillment service sẽ chịu trách nhiệm sản xuất và vận chuyển đến tận tay khách hàng.
7. Sales: Là số lượng sản phẩm đã được bán ra, mỗi khách hàng đặt mua sản phẩm được tính là 1 sale.
8. T-shirt Printing: In áo thun, sản phẩm phổ biến trong POD với thiết kế (design) độc đáo.
9. Dropshipping: Mô hình bán hàng trực tuyến mà không có sản phẩm tồn kho. POD là một hình thức của dropshipping.
10. Payment Gateways: Cổng thanh toán, hệ thống xử lý payment (thanh toán) như PayPal, Stripe, hỗ trợ giao dịch an toàn.
11. Platform: Nền tảng bán hàng (Shopify, Etsy), nơi bạn tạo store (cửa hàng) để kinh doanh.
12. Store: Cửa hàng trực tuyến của bạn trên platform.
13. E-commerce Integration: Tích hợp store với POD provider để tự động hóa quy trình.
14. Order Fulfillment: Quy trình hoàn thành và giao hàng cho đơn đặt hàng.
15. Inventory Management: Quản lý hàng tồn kho, dù không cần giữ hàng, bạn vẫn phải theo dõi nguồn cung.
16. Tracking number: Là mã theo dõi đơn hàng của bạn đã vận chuyển đến đâu khi mua hàng.
17. Analytics: Phân tích dữ liệu, quá trình thu thập và đánh giá thông tin từ store để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
18. eCommerce: Thương mại điện tử, mô hình kinh doanh trực tuyến nơi POD hoạt động.
19. Copyright: Bản quyền, quyền sở hữu trí tuệ đối với design hoặc artwork, cần chú ý để tránh vi phạm.
20. Trademark: Nhãn hiệu đã đăng ký, bảo vệ thương hiệu hoặc logo khỏi việc sao chép (clone).
Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Sản Phẩm
21. SKU (Stock Keeping Unit): Mã định danh sản phẩm, phân biệt từng item (ví dụ: áo T-shirt size M).
22. Clothing/Apparel: Quần áo/trang phục như áo thun, hoodie, áo Hawaii – sản phẩm chính trong POD.
23. Accessories: Phụ kiện như túi tote, ốp lưng, mũ (tech accessories).
24. Home Goods: Đồ dùng gia đình như cốc, chăn, thảm trải sàn, cờ.
25. Tech Accessories: Phụ kiện công nghệ như ốp điện thoại, nhán dán xe, bọc vô lăng, bọc ghế xe,….
26. Stationery: Văn phòng phẩm như sổ tay, bút, lót chuột, thiệp chúc mừng.
27. Gifts: Quà tặng thường là personalized products và được tặng trong các dịp lễ lớn như là Father’s Day, Mother’s Day. Halloween, Christmas.
28. Personalized Products: Sản phẩm cá nhân hóa (personalization) được in tùy chỉnh theo tên và ảnh của khách hàng.
29. Custom Products: Sản phẩm theo yêu cầu (custom designs), thiết kế dựa trên ý tưởng cụ thể.
30. All Over Print (AOP): In toàn thân, kỹ thuật in phủ toàn bộ sản phẩm như áo, không chỉ một khu vực (print area).
31. Clothing Line: Dòng sản phẩm quần áo, tập hợp apparel dành cho một nhóm đối tượng cụ thể.
32. Bestsellers: Sản phẩm bán chạy của cửa hàng, marketplace.
33. New Arrival: Sản phẩm mới về.
Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Thiết Kế Và Sản Xuất
34. Mockup: Hình ảnh mô phỏng sản phẩm, giúp khách hình dung kết quả cuối.
35. White Label: Sản phẩm không nhãn hiệu, cho phép gắn thương hiệu riêng (branding).
36. Customization: Tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu khách hàng.
37. Product Catalog: Danh mục sản phẩm có sẵn để in từ print providers.
38. Print Area: Khu vực in được trên sản phẩm.
39. Color Matching: Đảm bảo màu sắc thiết kế (color schemes) khớp với sản phẩm thực tế.
40. Royalties: Tiền bản quyền trả cho người tạo artwork.
41. Design: Thiết kế, ý tưởng sáng tạo in lên sản phẩm.
42. Image: Hình ảnh, thành phần cơ bản của design.
43. Artwork: Tác phẩm nghệ thuật, file thiết kế hoàn chỉnh.
44. Clipart: Hình ảnh minh họa có sẵn, thường dùng để tạo design nhanh.
45. Ideas: Ý tưởng, nguồn cảm hứng cho thiết kế POD.
46. Redesign: Làm lại thiết kế để cải thiện hoặc tránh vi phạm copyright.
47. Clone: Sao chép thiết kế hoặc sản phẩm, cần tránh để không gặp dispute (tranh chấp pháp lý).
Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Công Nghệ In Và Sản Xuất
48. Print Quality: Chất lượng in, phụ thuộc vào print file và công nghệ.
49. Print File: Tệp tin thiết kế (PNG, SVG) dùng để in.
50. Sublimation Printing: In thăng hoa, dùng nhiệt chuyển image lên sản phẩm.
51. Direct to Garment (DTG): In trực tiếp lên vải, cho thiết kế chi tiết trên apparel.
52. Cut and Sew: Cắt và may, in thiết kế trước khi may thành phẩm.
53. Average Production Time: Thời gian trung bình để sản xuất một sản phẩm.
54. Manufacturing: Sản xuất, quá trình biến nguyên liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh bởi print providers.
55. Heat Transfer: Chuyển nhiệt, kỹ thuật in dùng nhiệt để gắn thiết kế lên bề mặt.
56. Digital Printing: In kỹ thuật số, sử dụng máy tính để in trực tiếp lên sản phẩm.
57. Embroidery: Thêu, kỹ thuật trang trí bằng chỉ trên apparel.
58. Volume: Khối lượng sản xuất, số lượng sản phẩm được in trong một khoảng thời gian.
Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Bán Hàng Và Tiếp Thị
59. Seller: Người bán, tức bạn – người kinh doanh POD.
60. Customer: Khách hàng, người mua sản phẩm.
61. Product: Sản phẩm tổng quát (như áo thun POD).
62. Item: Sản phẩm cụ thể (như áo thun size M).
63. Order: Đơn hàng từ khách.
64. Upsell: Bán thêm, khuyến khích khách mua sản phẩm giá cao hơn.
65. Cross-sell: Bán chéo, gợi ý sản phẩm bổ sung.
66. Shipping: Vận chuyển sản phẩm đến khách.
67. Refund: Hoàn tiền khi khách không hài lòng.
68. Return: Trả hàng về POD provider hoặc seller.
69. Payout: Thanh toán từ platform hoặc POD provider cho seller sau khi trừ phí.
70. Hold: Giữ tiền tạm thời, thường xảy ra khi có dispute hoặc kiểm tra giao dịch (Stripe, Paypal).
71. Dispute: Tranh chấp, khi khách khiếu nại về đơn hàng hoặc thanh toán.
72. Customer Service: Dịch vụ khách hàng, hỗ trợ trước và sau mua.
73. Ad Network: Mạng quảng cáo, nền tảng kết nối nhà quảng cáo với không gian quảng cáo.
74. AIDA: Mô hình tiếp thị (Attention, Interest, Desire, Action), phân tích hành trình mua hàng.
75. Affiliate Marketing: Tiếp thị liên kết, quảng bá sản phẩm qua đối tác để nhận hoa hồng (royalties).
76. A/B Testing: Thử nghiệm A/B, so sánh hai phiên bản để tối ưu conversion rate.
77. Ad Exchange: Sàn giao dịch quảng cáo, nơi mua bán không gian quảng cáo kỹ thuật số.
78. Social Media Marketing: Tiếp thị qua mạng xã hội (Facebook, Instagram).
79. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng hiển thị.
80. Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi, phần trăm khách mua hàng.
81. Conversion Rate Optimization (CRO): Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi để tăng doanh số.
82. Click-Through Rate (CTR): Tỷ lệ nhấp, đo hiệu quả quảng cáo hoặc email.
83. Call-To-Action (CTA): Kêu gọi hành động, khuyến khích khách thực hiện bước tiếp theo (mua, đăng ký).
84. Cost-per-click (CPC): Chi phí mỗi lần nhấp vào quảng cáo.
85. Cost Per Thousand (CPM): Chi phí cho 1000 lượt hiển thị quảng cáo.
86. Cost Per Action (CPA): Chi phí cho mỗi hành động cụ thể (mua hàng, đăng ký).
87. Profit Margin: Biên lợi nhuận, phần trăm doanh thu sau khi trừ chi phí.
88. ROAS (Return on Ad Spend): Tỷ suất hoàn vốn quảng cáo, đo hiệu quả chi tiêu quảng cáo.
89. Reach: Phạm vi tiếp cận, số người thấy quảng cáo hoặc nội dung.
90. Retargeting: Quảng cáo lại, nhắm đến khách đã tương tác với store.
91. Google Ads: Nền tảng quảng cáo của Google, hỗ trợ tiếp cận khách hàng.
92. Google Merchant Center: Công cụ của Google để quản lý và quảng bá sản phẩm POD trên Google Shopping.
93. FBA (Fulfillment by Amazon): Dịch vụ hoàn thiện đơn hàng của Amazon, có thể kết hợp với POD để mở rộng kênh bán.
94. Spy: Theo dõi đối thủ, dùng công cụ để phân tích sản phẩm hoặc chiến lược của họ.
95. Facebook Pixel: Mã theo dõi từ Facebook, đo lường hiệu quả quảng cáo.
96. Influencer Marketing: Tiếp thị qua người ảnh hưởng, hợp tác để quảng bá sản phẩm.
97. Marketplace: Chợ trực tuyến (Amazon, eBay, Etsy), nơi seller bán hàng.
98. Promotions: Khuyến mãi, giảm giá (discounts) để thu hút khách.
99. Checkout Page: Trang thanh toán, nơi khách hoàn tất đơn hàng.
100. Add to Cart: Là hành động khách thêm vào giỏ hàng để mua hàng trực tuyến
101. Cart Abandonment: Bỏ giỏ hàng, khi khách thêm sản phẩm nhưng không mua.
102. Landing Page: Trang đích, được thiết kế để tăng conversion.
103. Product Display: Trưng bày sản phẩm, cách sắp xếp thu hút khách.
104. Product Description: Mô tả sản phẩm, cung cấp thông tin để thuyết phục khách mua.
105. Target Market: Thị trường mục tiêu, nhóm khách hàng tiềm năng.
106. Buyer Persona: Chân dung khách hàng, mô tả chi tiết đối tượng lý tưởng.
107. Trends: Xu hướng, sản phẩm hoặc thiết kế đang hot (như Thanksgiving).
108. Testimonial: Lời chứng thực từ khách hàng, tăng độ tin cậy.
Các Thuật Ngữ Nâng Cao Và Kinh Doanh
109. Branding: Xây dựng thương hiệu, tạo dấu ấn riêng qua design và thông điệp.
110. Automation: Tự động hóa các quy trình gồm có xử lý đơn hàng, in ấn, vận chuyển và hoàn tất đơn hàng.
111. Bulk Purchasing: Mua số lượng lớn (wholesale) để giảm chi phí, dù ít dùng trong POD.
112. Sample Orders: Đơn hàng mẫu, kiểm tra chất lượng trước khi bán.
113. No Minimum: Không yêu cầu đơn hàng tối thiểu, phù hợp với POD.
114. International Shipping: Vận chuyển quốc tế, mở rộng thị trường nhưng kèm customs fees (phí hải quan).
115. Customs Fees: Thuế hải quan, áp dụng khi giao hàng qua biên giới.
116. B2C: Doanh nghiệp đến khách hàng, mô hình chính của POD.
117. B2B: Doanh nghiệp đến doanh nghiệp, như bán wholesale cho merchant.
118. Merchant: Người bán hàng, có thể là seller hoặc trung gian.
119. Supplier: Nhà cung cấp, cung cấp hàng cho POD provider hoặc seller.
120. Print Network: Mạng lưới in ấn, hệ thống máy in của POD provider.
121. Fulfillment Status: Trạng thái hoàn thiện đơn hàng, từ xử lý đến giao.
122. Order Tracking: Theo dõi đơn hàng, cung cấp thông tin vận chuyển cho khách.
123. Logistics: Quản lý vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
124. Customer Lifetime Value (CLV): Giá trị vòng đời khách hàng, đo lường lợi nhuận dài hạn từ một khách.
125. Customer Segmentation: Phân khúc khách hàng, chia nhóm dựa trên đặc điểm chung.
126. Custom Audience: Đối tượng tùy chỉnh, nhắm quảng cáo đến khách đã tương tác.
127. SWOT Analysis: Phân tích SWOT, đánh giá điểm mạnh, yếu, cơ hội, và thách thức.
128. Return On Investment (ROI): Tỷ suất hoàn vốn, đo lường hiệu quả đầu tư.
129. Net Promoter Score (NPS): Điểm hài lòng khách hàng, đo mức độ sẵn sàng giới thiệu thương hiệu.
130. Unique Selling Point (USP): Điểm bán hàng độc đáo, lợi thế cạnh tranh của sản phẩm.
131. Eco-friendly: Thân thiện môi trường, xu hướng sản xuất bền vững trong POD.
Ngành Print on Demand không chỉ đòi hỏi sự sáng tạo trong design mà còn cần hiểu biết sâu sắc về vận hành, tiếp thị, và bán hàng. Bạn hãy lưu bài viết này làm một từ điển cho ngành POD khi bắt đầu bán hàng nhá. Chúc bạn thành công và sớm đạt được doanh thu triệu đô.